Có 1 kết quả:
青面獠牙 qīng miàn liáo yá ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄠˊ ㄧㄚˊ
qīng miàn liáo yá ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄠˊ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ferocious-looking (idiom)
Bình luận 0
qīng miàn liáo yá ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄠˊ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0